Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 182,35 | TSh 191,39 | 2,37% |
3 tháng | TSh 182,35 | TSh 191,39 | 2,93% |
1 năm | TSh 171,55 | TSh 191,39 | 9,77% |
2 năm | TSh 171,55 | TSh 195,85 | 0,48% |
3 năm | TSh 171,55 | TSh 220,23 | 11,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Shilling Tanzania (TZS) |
P 1 | TSh 191,02 |
P 5 | TSh 955,11 |
P 10 | TSh 1.910,21 |
P 25 | TSh 4.775,53 |
P 50 | TSh 9.551,05 |
P 100 | TSh 19.102 |
P 250 | TSh 47.755 |
P 500 | TSh 95.511 |
P 1.000 | TSh 191.021 |
P 5.000 | TSh 955.105 |
P 10.000 | TSh 1.910.211 |
P 25.000 | TSh 4.775.527 |
P 50.000 | TSh 9.551.054 |
P 100.000 | TSh 19.102.108 |
P 500.000 | TSh 95.510.539 |