Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / TZS Đảo
P
=
TSh
16/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 182,35 TSh 191,39 2,37%
3 tháng TSh 182,35 TSh 191,39 2,93%
1 năm TSh 171,55 TSh 191,39 9,77%
2 năm TSh 171,55 TSh 195,85 0,48%
3 năm TSh 171,55 TSh 220,23 11,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Shilling Tanzania (TZS)
P 1TSh 191,02
P 5TSh 955,11
P 10TSh 1.910,21
P 25TSh 4.775,53
P 50TSh 9.551,05
P 100TSh 19.102
P 250TSh 47.755
P 500TSh 95.511
P 1.000TSh 191.021
P 5.000TSh 955.105
P 10.000TSh 1.910.211
P 25.000TSh 4.775.527
P 50.000TSh 9.551.054
P 100.000TSh 19.102.108
P 500.000TSh 95.510.539