Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BWP Đảo
TSh
=
P
09/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,005236 P 0,005484 0,17%
3 tháng P 0,005236 P 0,005484 2,57%
1 năm P 0,005236 P 0,005829 6,51%
2 năm P 0,005106 P 0,005829 0,26%
3 năm P 0,004541 P 0,005829 12,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Pula Botswana (BWP)
TSh 1.000P 5,2624
TSh 5.000P 26,312
TSh 10.000P 52,624
TSh 25.000P 131,56
TSh 50.000P 263,12
TSh 100.000P 526,24
TSh 250.000P 1.315,61
TSh 500.000P 2.631,22
TSh 1.000.000P 5.262,45
TSh 5.000.000P 26.312
TSh 10.000.000P 52.624
TSh 25.000.000P 131.561
TSh 50.000.000P 263.122
TSh 100.000.000P 526.245
TSh 500.000.000P 2.631.223