Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,005236 | P 0,005484 | 0,17% |
3 tháng | P 0,005236 | P 0,005484 | 2,57% |
1 năm | P 0,005236 | P 0,005829 | 6,51% |
2 năm | P 0,005106 | P 0,005829 | 0,26% |
3 năm | P 0,004541 | P 0,005829 | 12,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Pula Botswana (BWP) |
TSh 1.000 | P 5,2624 |
TSh 5.000 | P 26,312 |
TSh 10.000 | P 52,624 |
TSh 25.000 | P 131,56 |
TSh 50.000 | P 263,12 |
TSh 100.000 | P 526,24 |
TSh 250.000 | P 1.315,61 |
TSh 500.000 | P 2.631,22 |
TSh 1.000.000 | P 5.262,45 |
TSh 5.000.000 | P 26.312 |
TSh 10.000.000 | P 52.624 |
TSh 25.000.000 | P 131.561 |
TSh 50.000.000 | P 263.122 |
TSh 100.000.000 | P 526.245 |
TSh 500.000.000 | P 2.631.223 |