Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / NPR Đảo
£
=
रू
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 164,39 रू 169,12 0,96%
3 tháng रू 164,39 रू 170,12 1,28%
1 năm रू 160,49 रू 172,35 2,24%
2 năm रू 139,86 रू 172,35 8,19%
3 năm रू 139,86 रू 172,35 0,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Rupee Nepal (NPR)
£ 1रू 166,64
£ 5रू 833,22
£ 10रू 1.666,45
£ 25रू 4.166,12
£ 50रू 8.332,24
£ 100रू 16.664
£ 250रू 41.661
£ 500रू 83.322
£ 1.000रू 166.645
£ 5.000रू 833.224
£ 10.000रू 1.666.448
£ 25.000रू 4.166.120
£ 50.000रू 8.332.239
£ 100.000रू 16.664.479
£ 500.000रू 83.322.394