Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / GBP Đảo
रू
=
£
10/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,005913 £ 0,006083 1,37%
3 tháng £ 0,005878 £ 0,006083 0,48%
1 năm £ 0,005802 £ 0,006231 0,81%
2 năm £ 0,005802 £ 0,007150 8,45%
3 năm £ 0,005802 £ 0,007150 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Bảng Anh (GBP)
रू 1.000£ 5,9687
रू 5.000£ 29,844
रू 10.000£ 59,687
रू 25.000£ 149,22
रू 50.000£ 298,44
रू 100.000£ 596,87
रू 250.000£ 1.492,18
रू 500.000£ 2.984,37
रू 1.000.000£ 5.968,74
रू 5.000.000£ 29.844
रू 10.000.000£ 59.687
रू 25.000.000£ 149.218
रू 50.000.000£ 298.437
रू 100.000.000£ 596.874
रू 500.000.000£ 2.984.369