Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,005913 | £ 0,006083 | 1,37% |
3 tháng | £ 0,005878 | £ 0,006083 | 0,48% |
1 năm | £ 0,005802 | £ 0,006231 | 0,81% |
2 năm | £ 0,005802 | £ 0,007150 | 8,45% |
3 năm | £ 0,005802 | £ 0,007150 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Bảng Anh (GBP) |
रू 1.000 | £ 5,9687 |
रू 5.000 | £ 29,844 |
रू 10.000 | £ 59,687 |
रू 25.000 | £ 149,22 |
रू 50.000 | £ 298,44 |
रू 100.000 | £ 596,87 |
रू 250.000 | £ 1.492,18 |
रू 500.000 | £ 2.984,37 |
रू 1.000.000 | £ 5.968,74 |
रू 5.000.000 | £ 29.844 |
रू 10.000.000 | £ 59.687 |
रू 25.000.000 | £ 149.218 |
रू 50.000.000 | £ 298.437 |
रू 100.000.000 | £ 596.874 |
रू 500.000.000 | £ 2.984.369 |