Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 40,108 | ₺ 40,976 | 0,71% |
3 tháng | ₺ 38,332 | ₺ 41,366 | 5,23% |
1 năm | ₺ 24,353 | ₺ 41,366 | 66,28% |
2 năm | ₺ 18,490 | ₺ 41,366 | 117,76% |
3 năm | ₺ 11,402 | ₺ 41,366 | 251,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
£ 1 | ₺ 40,649 |
£ 5 | ₺ 203,24 |
£ 10 | ₺ 406,49 |
£ 25 | ₺ 1.016,21 |
£ 50 | ₺ 2.032,43 |
£ 100 | ₺ 4.064,86 |
£ 250 | ₺ 10.162 |
£ 500 | ₺ 20.324 |
£ 1.000 | ₺ 40.649 |
£ 5.000 | ₺ 203.243 |
£ 10.000 | ₺ 406.486 |
£ 25.000 | ₺ 1.016.214 |
£ 50.000 | ₺ 2.032.428 |
£ 100.000 | ₺ 4.064.856 |
£ 500.000 | ₺ 20.324.279 |