Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,02456 | £ 0,02493 | 0,05% |
3 tháng | £ 0,02417 | £ 0,02590 | 4,64% |
1 năm | £ 0,02417 | £ 0,04067 | 39,28% |
2 năm | £ 0,02417 | £ 0,05217 | 52,67% |
3 năm | £ 0,02417 | £ 0,08770 | 70,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Bảng Anh (GBP) |
₺ 100 | £ 2,4552 |
₺ 500 | £ 12,276 |
₺ 1.000 | £ 24,552 |
₺ 2.500 | £ 61,381 |
₺ 5.000 | £ 122,76 |
₺ 10.000 | £ 245,52 |
₺ 25.000 | £ 613,81 |
₺ 50.000 | £ 1.227,62 |
₺ 100.000 | £ 2.455,24 |
₺ 500.000 | £ 12.276 |
₺ 1.000.000 | £ 24.552 |
₺ 2.500.000 | £ 61.381 |
₺ 5.000.000 | £ 122.762 |
₺ 10.000.000 | £ 245.524 |
₺ 50.000.000 | £ 1.227.621 |