Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 8,3639 | TT$ 8,6244 | 0,74% |
3 tháng | TT$ 8,3639 | TT$ 8,7163 | 1,27% |
1 năm | TT$ 8,2053 | TT$ 8,8985 | 0,19% |
2 năm | TT$ 7,2999 | TT$ 8,8985 | 0,45% |
3 năm | TT$ 7,2999 | TT$ 9,6460 | 9,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
£ 1 | TT$ 8,4992 |
£ 5 | TT$ 42,496 |
£ 10 | TT$ 84,992 |
£ 25 | TT$ 212,48 |
£ 50 | TT$ 424,96 |
£ 100 | TT$ 849,92 |
£ 250 | TT$ 2.124,81 |
£ 500 | TT$ 4.249,61 |
£ 1.000 | TT$ 8.499,23 |
£ 5.000 | TT$ 42.496 |
£ 10.000 | TT$ 84.992 |
£ 25.000 | TT$ 212.481 |
£ 50.000 | TT$ 424.961 |
£ 100.000 | TT$ 849.923 |
£ 500.000 | TT$ 4.249.613 |