Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,1163 | £ 0,1196 | 1,75% |
3 tháng | £ 0,1147 | £ 0,1196 | 0,45% |
1 năm | £ 0,1124 | £ 0,1219 | 1,95% |
2 năm | £ 0,1124 | £ 0,1370 | 2,12% |
3 năm | £ 0,1037 | £ 0,1370 | 11,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Bảng Anh (GBP) |
TT$ 100 | £ 11,592 |
TT$ 500 | £ 57,959 |
TT$ 1.000 | £ 115,92 |
TT$ 2.500 | £ 289,80 |
TT$ 5.000 | £ 579,59 |
TT$ 10.000 | £ 1.159,19 |
TT$ 25.000 | £ 2.897,96 |
TT$ 50.000 | £ 5.795,93 |
TT$ 100.000 | £ 11.592 |
TT$ 500.000 | £ 57.959 |
TT$ 1.000.000 | £ 115.919 |
TT$ 2.500.000 | £ 289.796 |
TT$ 5.000.000 | £ 579.593 |
TT$ 10.000.000 | £ 1.159.185 |
TT$ 50.000.000 | £ 5.795.927 |