Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 3.184,74 | TSh 3.274,99 | 0,03% |
3 tháng | TSh 3.182,90 | TSh 3.275,94 | 0,76% |
1 năm | TSh 2.915,04 | TSh 3.275,94 | 10,38% |
2 năm | TSh 2.488,31 | TSh 3.275,94 | 11,32% |
3 năm | TSh 2.488,31 | TSh 3.296,43 | 0,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Shilling Tanzania (TZS) |
£ 1 | TSh 3.253,83 |
£ 5 | TSh 16.269 |
£ 10 | TSh 32.538 |
£ 25 | TSh 81.346 |
£ 50 | TSh 162.692 |
£ 100 | TSh 325.383 |
£ 250 | TSh 813.458 |
£ 500 | TSh 1.626.916 |
£ 1.000 | TSh 3.253.833 |
£ 5.000 | TSh 16.269.164 |
£ 10.000 | TSh 32.538.329 |
£ 25.000 | TSh 81.345.822 |
£ 50.000 | TSh 162.691.644 |
£ 100.000 | TSh 325.383.289 |
£ 500.000 | TSh 1.626.916.444 |