Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / TZS Đảo
£
=
TSh
29/04/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 3.184,74 TSh 3.274,99 0,03%
3 tháng TSh 3.182,90 TSh 3.275,94 0,76%
1 năm TSh 2.915,04 TSh 3.275,94 10,38%
2 năm TSh 2.488,31 TSh 3.275,94 11,32%
3 năm TSh 2.488,31 TSh 3.296,43 0,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Shilling Tanzania (TZS)
£ 1TSh 3.253,83
£ 5TSh 16.269
£ 10TSh 32.538
£ 25TSh 81.346
£ 50TSh 162.692
£ 100TSh 325.383
£ 250TSh 813.458
£ 500TSh 1.626.916
£ 1.000TSh 3.253.833
£ 5.000TSh 16.269.164
£ 10.000TSh 32.538.329
£ 25.000TSh 81.345.822
£ 50.000TSh 162.691.644
£ 100.000TSh 325.383.289
£ 500.000TSh 1.626.916.444