Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / GBP Đảo
TSh
=
£
09/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,0003053 £ 0,0003140 0,89%
3 tháng £ 0,0003053 £ 0,0003140 1,23%
1 năm £ 0,0003053 £ 0,0003430 8,51%
2 năm £ 0,0003053 £ 0,0004019 11,57%
3 năm £ 0,0003034 £ 0,0004019 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Bảng Anh (GBP)
TSh 1.000£ 0,3072
TSh 5.000£ 1,5358
TSh 10.000£ 3,0715
TSh 25.000£ 7,6788
TSh 50.000£ 15,358
TSh 100.000£ 30,715
TSh 250.000£ 76,788
TSh 500.000£ 153,58
TSh 1.000.000£ 307,15
TSh 5.000.000£ 1.535,76
TSh 10.000.000£ 3.071,52
TSh 25.000.000£ 7.678,79
TSh 50.000.000£ 15.358
TSh 100.000.000£ 30.715
TSh 500.000.000£ 153.576