Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,0003053 | £ 0,0003140 | 0,89% |
3 tháng | £ 0,0003053 | £ 0,0003140 | 1,23% |
1 năm | £ 0,0003053 | £ 0,0003430 | 8,51% |
2 năm | £ 0,0003053 | £ 0,0004019 | 11,57% |
3 năm | £ 0,0003034 | £ 0,0004019 | 0,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Bảng Anh (GBP) |
TSh 1.000 | £ 0,3072 |
TSh 5.000 | £ 1,5358 |
TSh 10.000 | £ 3,0715 |
TSh 25.000 | £ 7,6788 |
TSh 50.000 | £ 15,358 |
TSh 100.000 | £ 30,715 |
TSh 250.000 | £ 76,788 |
TSh 500.000 | £ 153,58 |
TSh 1.000.000 | £ 307,15 |
TSh 5.000.000 | £ 1.535,76 |
TSh 10.000.000 | £ 3.071,52 |
TSh 25.000.000 | £ 7.678,79 |
TSh 50.000.000 | £ 15.358 |
TSh 100.000.000 | £ 30.715 |
TSh 500.000.000 | £ 153.576 |