Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 31.192 | ₫ 31.788 | 1,45% |
3 tháng | ₫ 30.556 | ₫ 31.788 | 1,80% |
1 năm | ₫ 28.977 | ₫ 31.788 | 8,14% |
2 năm | ₫ 25.330 | ₫ 31.788 | 9,64% |
3 năm | ₫ 25.330 | ₫ 32.763 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Việt Nam Đồng (VND) |
£ 1 | ₫ 31.725 |
£ 5 | ₫ 158.627 |
£ 10 | ₫ 317.254 |
£ 25 | ₫ 793.134 |
£ 50 | ₫ 1.586.268 |
£ 100 | ₫ 3.172.536 |
£ 250 | ₫ 7.931.339 |
£ 500 | ₫ 15.862.678 |
£ 1.000 | ₫ 31.725.355 |
£ 5.000 | ₫ 158.626.775 |
£ 10.000 | ₫ 317.253.550 |
£ 25.000 | ₫ 793.133.875 |
£ 50.000 | ₫ 1.586.267.751 |
£ 100.000 | ₫ 3.172.535.501 |
£ 500.000 | ₫ 15.862.677.507 |