Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / TTD Đảo
=
TT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,001662 TT$ 0,001688 0,57%
3 tháng TT$ 0,001655 TT$ 0,001691 0,65%
1 năm TT$ 0,001624 TT$ 0,001691 1,02%
2 năm TT$ 0,001622 TT$ 0,001691 0,57%
3 năm TT$ 0,001622 TT$ 0,001691 0,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1.000TT$ 1,6726
5.000TT$ 8,3629
10.000TT$ 16,726
25.000TT$ 41,815
50.000TT$ 83,629
100.000TT$ 167,26
250.000TT$ 418,15
500.000TT$ 836,29
1.000.000TT$ 1.672,59
5.000.000TT$ 8.362,95
10.000.000TT$ 16.726
25.000.000TT$ 41.815
50.000.000TT$ 83.629
100.000.000TT$ 167.259
500.000.000TT$ 836.295