Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,001662 | TT$ 0,001688 | 0,57% |
3 tháng | TT$ 0,001655 | TT$ 0,001691 | 0,65% |
1 năm | TT$ 0,001624 | TT$ 0,001691 | 1,02% |
2 năm | TT$ 0,001622 | TT$ 0,001691 | 0,57% |
3 năm | TT$ 0,001622 | TT$ 0,001691 | 0,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
៛ 1.000 | TT$ 1,6726 |
៛ 5.000 | TT$ 8,3629 |
៛ 10.000 | TT$ 16,726 |
៛ 25.000 | TT$ 41,815 |
៛ 50.000 | TT$ 83,629 |
៛ 100.000 | TT$ 167,26 |
៛ 250.000 | TT$ 418,15 |
៛ 500.000 | TT$ 836,29 |
៛ 1.000.000 | TT$ 1.672,59 |
៛ 5.000.000 | TT$ 8.362,95 |
៛ 10.000.000 | TT$ 16.726 |
៛ 25.000.000 | TT$ 41.815 |
៛ 50.000.000 | TT$ 83.629 |
៛ 100.000.000 | TT$ 167.259 |
៛ 500.000.000 | TT$ 836.295 |