Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / KHR Đảo
TT$
=
08/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 595,13 602,49 0,47%
3 tháng 591,29 604,34 0,23%
1 năm 591,29 615,68 1,74%
2 năm 591,29 616,60 0,40%
3 năm 591,29 616,60 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Riel Campuchia (KHR)
TT$ 1 601,18
TT$ 5 3.005,89
TT$ 10 6.011,77
TT$ 25 15.029
TT$ 50 30.059
TT$ 100 60.118
TT$ 250 150.294
TT$ 500 300.589
TT$ 1.000 601.177
TT$ 5.000 3.005.887
TT$ 10.000 6.011.773
TT$ 25.000 15.029.433
TT$ 50.000 30.058.866
TT$ 100.000 60.117.732
TT$ 500.000 300.588.661