Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / KHR Đảo
रू
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 30,082 30,625 0,16%
3 tháng 30,082 31,049 1,07%
1 năm 30,082 31,671 2,79%
2 năm 30,082 33,354 8,44%
3 năm 30,082 35,180 10,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Riel Campuchia (KHR)
रू 1 30,425
रू 5 152,12
रू 10 304,25
रू 25 760,62
रू 50 1.521,24
रू 100 3.042,48
रू 250 7.606,21
रू 500 15.212
रू 1.000 30.425
रू 5.000 152.124
रू 10.000 304.248
रू 25.000 760.621
रू 50.000 1.521.242
रू 100.000 3.042.483
रू 500.000 15.212.417