Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / PHP Đảo
रू
=
03/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4222 0,4335 1,35%
3 tháng 0,4178 0,4335 0,96%
1 năm 0,4140 0,4335 1,18%
2 năm 0,4092 0,4528 0,36%
3 năm 0,4063 0,4528 5,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Peso Philippines (PHP)
रू 10 4,2828
रू 50 21,414
रू 100 42,828
रू 250 107,07
रू 500 214,14
रू 1.000 428,28
रू 2.500 1.070,69
रू 5.000 2.141,38
रू 10.000 4.282,77
रू 50.000 21.414
रू 100.000 42.828
रू 250.000 107.069
रू 500.000 214.138
रू 1.000.000 428.277
रू 5.000.000 2.141.384