Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4222 | ₱ 0,4335 | 1,35% |
3 tháng | ₱ 0,4178 | ₱ 0,4335 | 0,96% |
1 năm | ₱ 0,4140 | ₱ 0,4335 | 1,18% |
2 năm | ₱ 0,4092 | ₱ 0,4528 | 0,36% |
3 năm | ₱ 0,4063 | ₱ 0,4528 | 5,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Peso Philippines (PHP) |
रू 10 | ₱ 4,2828 |
रू 50 | ₱ 21,414 |
रू 100 | ₱ 42,828 |
रू 250 | ₱ 107,07 |
रू 500 | ₱ 214,14 |
रू 1.000 | ₱ 428,28 |
रू 2.500 | ₱ 1.070,69 |
रू 5.000 | ₱ 2.141,38 |
रू 10.000 | ₱ 4.282,77 |
रू 50.000 | ₱ 21.414 |
रू 100.000 | ₱ 42.828 |
रू 250.000 | ₱ 107.069 |
रू 500.000 | ₱ 214.138 |
रू 1.000.000 | ₱ 428.277 |
रू 5.000.000 | ₱ 2.141.384 |