Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,6829 | ₽ 0,7048 | 2,20% |
3 tháng | ₽ 0,6815 | ₽ 0,7157 | 0,39% |
1 năm | ₽ 0,6021 | ₽ 0,7637 | 13,92% |
2 năm | ₽ 0,4151 | ₽ 0,7637 | 34,06% |
3 năm | ₽ 0,4151 | ₽ 1,1453 | 8,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rúp Nga (RUB) |
रू 1 | ₽ 0,6854 |
रू 5 | ₽ 3,4271 |
रू 10 | ₽ 6,8542 |
रू 25 | ₽ 17,135 |
रू 50 | ₽ 34,271 |
रू 100 | ₽ 68,542 |
रू 250 | ₽ 171,35 |
रू 500 | ₽ 342,71 |
रू 1.000 | ₽ 685,42 |
रू 5.000 | ₽ 3.427,09 |
रू 10.000 | ₽ 6.854,19 |
रू 25.000 | ₽ 17.135 |
रू 50.000 | ₽ 34.271 |
रू 100.000 | ₽ 68.542 |
रू 500.000 | ₽ 342.709 |