Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,4189 | रू 1,4710 | 3,67% |
3 tháng | रू 1,3972 | रू 1,4710 | 2,45% |
1 năm | रू 1,3094 | रू 1,6585 | 9,76% |
2 năm | रू 1,3094 | रू 2,4089 | 24,03% |
3 năm | रू 0,8731 | रू 2,4089 | 7,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Rupee Nepal (NPR) |
₽ 1 | रू 1,4661 |
₽ 5 | रू 7,3307 |
₽ 10 | रू 14,661 |
₽ 25 | रू 36,654 |
₽ 50 | रू 73,307 |
₽ 100 | रू 146,61 |
₽ 250 | रू 366,54 |
₽ 500 | रू 733,07 |
₽ 1.000 | रू 1.466,14 |
₽ 5.000 | रू 7.330,72 |
₽ 10.000 | रू 14.661 |
₽ 25.000 | रू 36.654 |
₽ 50.000 | रू 73.307 |
₽ 100.000 | रू 146.614 |
₽ 500.000 | रू 733.072 |