Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / RWF Đảo
रू
=
FRw
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 9,6157 FRw 9,7730 1,05%
3 tháng FRw 9,5827 FRw 9,7855 1,40%
1 năm FRw 8,4403 FRw 9,7855 14,68%
2 năm FRw 7,9362 FRw 9,7855 18,40%
3 năm FRw 7,9362 FRw 9,7855 13,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Franc Rwanda (RWF)
रू 1FRw 9,6839
रू 5FRw 48,419
रू 10FRw 96,839
रू 25FRw 242,10
रू 50FRw 484,19
रू 100FRw 968,39
रू 250FRw 2.420,97
रू 500FRw 4.841,94
रू 1.000FRw 9.683,87
रू 5.000FRw 48.419
रू 10.000FRw 96.839
रू 25.000FRw 242.097
रू 50.000FRw 484.194
रू 100.000FRw 968.387
रू 500.000FRw 4.841.936