Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,1023 | रू 0,1040 | 1,04% |
3 tháng | रू 0,1022 | रू 0,1044 | 1,38% |
1 năm | रू 0,1022 | रू 0,1185 | 12,80% |
2 năm | रू 0,1022 | रू 0,1260 | 15,54% |
3 năm | रू 0,1022 | रू 0,1260 | 12,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Rupee Nepal (NPR) |
FRw 100 | रू 10,281 |
FRw 500 | रू 51,404 |
FRw 1.000 | रू 102,81 |
FRw 2.500 | रू 257,02 |
FRw 5.000 | रू 514,04 |
FRw 10.000 | रू 1.028,08 |
FRw 25.000 | रू 2.570,21 |
FRw 50.000 | रू 5.140,42 |
FRw 100.000 | रू 10.281 |
FRw 500.000 | रू 51.404 |
FRw 1.000.000 | रू 102.808 |
FRw 2.500.000 | रू 257.021 |
FRw 5.000.000 | रू 514.042 |
FRw 10.000.000 | रू 1.028.083 |
FRw 50.000.000 | रू 5.140.417 |