Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / NPR Đảo
FRw
=
रू
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,1023 रू 0,1040 1,04%
3 tháng रू 0,1022 रू 0,1044 1,38%
1 năm रू 0,1022 रू 0,1185 12,80%
2 năm रू 0,1022 रू 0,1260 15,54%
3 năm रू 0,1022 रू 0,1260 12,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Rupee Nepal (NPR)
FRw 100रू 10,281
FRw 500रू 51,404
FRw 1.000रू 102,81
FRw 2.500रू 257,02
FRw 5.000रू 514,04
FRw 10.000रू 1.028,08
FRw 25.000रू 2.570,21
FRw 50.000रू 5.140,42
FRw 100.000रू 10.281
FRw 500.000रू 51.404
FRw 1.000.000रू 102.808
FRw 2.500.000रू 257.021
FRw 5.000.000रू 514.042
FRw 10.000.000रू 1.028.083
FRw 50.000.000रू 5.140.417