Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,02616 | m 0,02633 | 0,16% |
3 tháng | m 0,02616 | m 0,02653 | 0,89% |
1 năm | m 0,02616 | m 0,02678 | 1,83% |
2 năm | m 0,02552 | m 0,02839 | 7,73% |
3 năm | m 0,02552 | m 0,03025 | 12,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
रू 100 | m 2,6183 |
रू 500 | m 13,091 |
रू 1.000 | m 26,183 |
रू 2.500 | m 65,457 |
रू 5.000 | m 130,91 |
रू 10.000 | m 261,83 |
रू 25.000 | m 654,57 |
रू 50.000 | m 1.309,15 |
रू 100.000 | m 2.618,29 |
रू 500.000 | m 13.091 |
रू 1.000.000 | m 26.183 |
रू 2.500.000 | m 65.457 |
रू 5.000.000 | m 130.915 |
रू 10.000.000 | m 261.829 |
रू 50.000.000 | m 1.309.146 |