Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TMT Đảo
रू
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02616 m 0,02633 0,16%
3 tháng m 0,02616 m 0,02653 0,89%
1 năm m 0,02616 m 0,02678 1,83%
2 năm m 0,02552 m 0,02839 7,73%
3 năm m 0,02552 m 0,03025 12,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Manat Turkmenistan (TMT)
रू 100m 2,6183
रू 500m 13,091
रू 1.000m 26,183
रू 2.500m 65,457
रू 5.000m 130,91
रू 10.000m 261,83
रू 25.000m 654,57
रू 50.000m 1.309,15
रू 100.000m 2.618,29
रू 500.000m 13.091
रू 1.000.000m 26.183
रू 2.500.000m 65.457
रू 5.000.000m 130.915
रू 10.000.000m 261.829
रू 50.000.000m 1.309.146