Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 37,984 | रू 38,226 | 0,008% |
3 tháng | रू 37,686 | रू 38,226 | 0,78% |
1 năm | रू 37,346 | रू 38,226 | 1,66% |
2 năm | रू 35,226 | रू 39,184 | 7,22% |
3 năm | रू 33,056 | रू 39,184 | 14,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rupee Nepal (NPR) |
m 1 | रू 38,067 |
m 5 | रू 190,34 |
m 10 | रू 380,67 |
m 25 | रू 951,68 |
m 50 | रू 1.903,37 |
m 100 | रू 3.806,74 |
m 250 | रू 9.516,84 |
m 500 | रू 19.034 |
m 1.000 | रू 38.067 |
m 5.000 | रू 190.337 |
m 10.000 | रू 380.674 |
m 25.000 | रू 951.684 |
m 50.000 | रू 1.903.368 |
m 100.000 | रू 3.806.737 |
m 500.000 | रू 19.033.684 |