Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / NPR Đảo
m
=
रू
14/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 37,984 रू 38,226 0,008%
3 tháng रू 37,686 रू 38,226 0,78%
1 năm रू 37,346 रू 38,226 1,66%
2 năm रू 35,226 रू 39,184 7,22%
3 năm रू 33,056 रू 39,184 14,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rupee Nepal (NPR)
m 1रू 38,067
m 5रू 190,34
m 10रू 380,67
m 25रू 951,68
m 50रू 1.903,37
m 100रू 3.806,74
m 250रू 9.516,84
m 500रू 19.034
m 1.000रू 38.067
m 5.000रू 190.337
m 10.000रू 380.674
m 25.000रू 951.684
m 50.000रू 1.903.368
m 100.000रू 3.806.737
m 500.000रू 19.033.684