Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TRY Đảo
रू
=
13/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2410 0,2445 0,68%
3 tháng 0,2314 0,2445 4,18%
1 năm 0,1493 0,2445 61,46%
2 năm 0,1255 0,2445 92,06%
3 năm 0,07016 0,2445 234,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
रू 100 24,110
रू 500 120,55
रू 1.000 241,10
रू 2.500 602,74
रू 5.000 1.205,49
रू 10.000 2.410,97
रू 25.000 6.027,43
रू 50.000 12.055
रू 100.000 24.110
रू 500.000 120.549
रू 1.000.000 241.097
रू 2.500.000 602.743
रू 5.000.000 1.205.487
रू 10.000.000 2.410.973
रू 50.000.000 12.054.866