Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2410 | ₺ 0,2445 | 0,68% |
3 tháng | ₺ 0,2314 | ₺ 0,2445 | 4,18% |
1 năm | ₺ 0,1493 | ₺ 0,2445 | 61,46% |
2 năm | ₺ 0,1255 | ₺ 0,2445 | 92,06% |
3 năm | ₺ 0,07016 | ₺ 0,2445 | 234,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
रू 100 | ₺ 24,110 |
रू 500 | ₺ 120,55 |
रू 1.000 | ₺ 241,10 |
रू 2.500 | ₺ 602,74 |
रू 5.000 | ₺ 1.205,49 |
रू 10.000 | ₺ 2.410,97 |
रू 25.000 | ₺ 6.027,43 |
रू 50.000 | ₺ 12.055 |
रू 100.000 | ₺ 24.110 |
रू 500.000 | ₺ 120.549 |
रू 1.000.000 | ₺ 241.097 |
रू 2.500.000 | ₺ 602.743 |
रू 5.000.000 | ₺ 1.205.487 |
रू 10.000.000 | ₺ 2.410.973 |
रू 50.000.000 | ₺ 12.054.866 |