Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / NPR Đảo
=
रू
15/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 4,0905 रू 4,1486 0,53%
3 tháng रू 4,0905 रू 4,3099 3,95%
1 năm रू 4,0905 रू 6,6853 37,98%
2 năm रू 4,0905 रू 7,9678 48,04%
3 năm रू 4,0905 रू 14,253 70,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rupee Nepal (NPR)
1रू 4,1385
5रू 20,692
10रू 41,385
25रू 103,46
50रू 206,92
100रू 413,85
250रू 1.034,61
500रू 2.069,23
1.000रू 4.138,46
5.000रू 20.692
10.000रू 41.385
25.000रू 103.461
50.000रू 206.923
100.000रू 413.846
500.000रू 2.069.230