Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 4,0905 | रू 4,1486 | 0,53% |
3 tháng | रू 4,0905 | रू 4,3099 | 3,95% |
1 năm | रू 4,0905 | रू 6,6853 | 37,98% |
2 năm | रू 4,0905 | रू 7,9678 | 48,04% |
3 năm | रू 4,0905 | रू 14,253 | 70,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupee Nepal (NPR) |
₺ 1 | रू 4,1385 |
₺ 5 | रू 20,692 |
₺ 10 | रू 41,385 |
₺ 25 | रू 103,46 |
₺ 50 | रू 206,92 |
₺ 100 | रू 413,85 |
₺ 250 | रू 1.034,61 |
₺ 500 | रू 2.069,23 |
₺ 1.000 | रू 4.138,46 |
₺ 5.000 | रू 20.692 |
₺ 10.000 | रू 41.385 |
₺ 25.000 | रू 103.461 |
₺ 50.000 | रू 206.923 |
₺ 100.000 | रू 413.846 |
₺ 500.000 | रू 2.069.230 |