Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,05059 | TT$ 0,05101 | 0,60% |
3 tháng | TT$ 0,05059 | TT$ 0,05134 | 0,23% |
1 năm | TT$ 0,05056 | TT$ 0,05196 | 0,71% |
2 năm | TT$ 0,05056 | TT$ 0,05517 | 6,80% |
3 năm | TT$ 0,05056 | TT$ 0,05874 | 12,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
रू 100 | TT$ 5,0797 |
रू 500 | TT$ 25,399 |
रू 1.000 | TT$ 50,797 |
रू 2.500 | TT$ 126,99 |
रू 5.000 | TT$ 253,99 |
रू 10.000 | TT$ 507,97 |
रू 25.000 | TT$ 1.269,94 |
रू 50.000 | TT$ 2.539,87 |
रू 100.000 | TT$ 5.079,75 |
रू 500.000 | TT$ 25.399 |
रू 1.000.000 | TT$ 50.797 |
रू 2.500.000 | TT$ 126.994 |
रू 5.000.000 | TT$ 253.987 |
रू 10.000.000 | TT$ 507.975 |
रू 50.000.000 | TT$ 2.539.874 |