Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TTD Đảo
रू
=
TT$
20/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05059 TT$ 0,05101 0,60%
3 tháng TT$ 0,05059 TT$ 0,05134 0,23%
1 năm TT$ 0,05056 TT$ 0,05196 0,71%
2 năm TT$ 0,05056 TT$ 0,05517 6,80%
3 năm TT$ 0,05056 TT$ 0,05874 12,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
रू 100TT$ 5,0797
रू 500TT$ 25,399
रू 1.000TT$ 50,797
रू 2.500TT$ 126,99
रू 5.000TT$ 253,99
रू 10.000TT$ 507,97
रू 25.000TT$ 1.269,94
रू 50.000TT$ 2.539,87
रू 100.000TT$ 5.079,75
रू 500.000TT$ 25.399
रू 1.000.000TT$ 50.797
रू 2.500.000TT$ 126.994
रू 5.000.000TT$ 253.987
रू 10.000.000TT$ 507.975
रू 50.000.000TT$ 2.539.874