Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TTD Đảo
रू
=
TT$
12/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05059 TT$ 0,05101 0,60%
3 tháng TT$ 0,05059 TT$ 0,05134 0,83%
1 năm TT$ 0,05056 TT$ 0,05196 1,77%
2 năm TT$ 0,05056 TT$ 0,05543 8,01%
3 năm TT$ 0,05056 TT$ 0,05874 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
रू 100TT$ 5,0863
रू 500TT$ 25,431
रू 1.000TT$ 50,863
रू 2.500TT$ 127,16
रू 5.000TT$ 254,31
रू 10.000TT$ 508,63
रू 25.000TT$ 1.271,57
रू 50.000TT$ 2.543,13
रू 100.000TT$ 5.086,26
रू 500.000TT$ 25.431
रू 1.000.000TT$ 50.863
रू 2.500.000TT$ 127.157
रू 5.000.000TT$ 254.313
रू 10.000.000TT$ 508.626
रू 50.000.000TT$ 2.543.132