Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 19,605 | रू 19,768 | 0,60% |
3 tháng | रू 19,477 | रू 19,768 | 0,24% |
1 năm | रू 19,246 | रू 19,779 | 0,72% |
2 năm | रू 18,126 | रू 19,779 | 7,30% |
3 năm | रू 17,025 | रू 19,779 | 13,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupee Nepal (NPR) |
TT$ 1 | रू 19,629 |
TT$ 5 | रू 98,144 |
TT$ 10 | रू 196,29 |
TT$ 25 | रू 490,72 |
TT$ 50 | रू 981,44 |
TT$ 100 | रू 1.962,89 |
TT$ 250 | रू 4.907,22 |
TT$ 500 | रू 9.814,43 |
TT$ 1.000 | रू 19.629 |
TT$ 5.000 | रू 98.144 |
TT$ 10.000 | रू 196.289 |
TT$ 25.000 | रू 490.722 |
TT$ 50.000 | रू 981.443 |
TT$ 100.000 | रू 1.962.887 |
TT$ 500.000 | रू 9.814.434 |