Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / NPR Đảo
TT$
=
रू
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 19,605 रू 19,768 0,60%
3 tháng रू 19,477 रू 19,768 0,24%
1 năm रू 19,246 रू 19,779 0,72%
2 năm रू 18,126 रू 19,779 7,30%
3 năm रू 17,025 रू 19,779 13,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rupee Nepal (NPR)
TT$ 1रू 19,629
TT$ 5रू 98,144
TT$ 10रू 196,29
TT$ 25रू 490,72
TT$ 50रू 981,44
TT$ 100रू 1.962,89
TT$ 250रू 4.907,22
TT$ 500रू 9.814,43
TT$ 1.000रू 19.629
TT$ 5.000रू 98.144
TT$ 10.000रू 196.289
TT$ 25.000रू 490.722
TT$ 50.000रू 981.443
TT$ 100.000रू 1.962.887
TT$ 500.000रू 9.814.434