Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / TZS Đảo
रू
=
TSh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 19,312 TSh 19,519 0,23%
3 tháng TSh 19,052 TSh 19,519 1,35%
1 năm TSh 17,801 TSh 19,519 8,22%
2 năm TSh 17,482 TSh 19,519 3,15%
3 năm TSh 17,482 TSh 19,994 1,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Shilling Tanzania (TZS)
रू 1TSh 19,375
रू 5TSh 96,873
रू 10TSh 193,75
रू 25TSh 484,36
रू 50TSh 968,73
रू 100TSh 1.937,46
रू 250TSh 4.843,64
रू 500TSh 9.687,29
रू 1.000TSh 19.375
रू 5.000TSh 96.873
रू 10.000TSh 193.746
रू 25.000TSh 484.364
रू 50.000TSh 968.729
रू 100.000TSh 1.937.457
रू 500.000TSh 9.687.287