Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 19,312 | TSh 19,519 | 0,23% |
3 tháng | TSh 19,052 | TSh 19,519 | 1,35% |
1 năm | TSh 17,801 | TSh 19,519 | 8,22% |
2 năm | TSh 17,482 | TSh 19,519 | 3,15% |
3 năm | TSh 17,482 | TSh 19,994 | 1,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Shilling Tanzania (TZS) |
रू 1 | TSh 19,375 |
रू 5 | TSh 96,873 |
रू 10 | TSh 193,75 |
रू 25 | TSh 484,36 |
रू 50 | TSh 968,73 |
रू 100 | TSh 1.937,46 |
रू 250 | TSh 4.843,64 |
रू 500 | TSh 9.687,29 |
रू 1.000 | TSh 19.375 |
रू 5.000 | TSh 96.873 |
रू 10.000 | TSh 193.746 |
रू 25.000 | TSh 484.364 |
रू 50.000 | TSh 968.729 |
रू 100.000 | TSh 1.937.457 |
रू 500.000 | TSh 9.687.287 |