Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / NPR Đảo
TSh
=
रू
09/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,05123 रू 0,05178 0,48%
3 tháng रू 0,05123 रू 0,05249 1,70%
1 năm रू 0,05123 रू 0,05618 7,77%
2 năm रू 0,05123 रू 0,05720 3,41%
3 năm रू 0,05001 रू 0,05720 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupee Nepal (NPR)
TSh 100रू 5,1374
TSh 500रू 25,687
TSh 1.000रू 51,374
TSh 2.500रू 128,44
TSh 5.000रू 256,87
TSh 10.000रू 513,74
TSh 25.000रू 1.284,36
TSh 50.000रू 2.568,71
TSh 100.000रू 5.137,43
TSh 500.000रू 25.687
TSh 1.000.000रू 51.374
TSh 2.500.000रू 128.436
TSh 5.000.000रू 256.871
TSh 10.000.000रू 513.743
TSh 50.000.000रू 2.568.714