Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,05123 | रू 0,05178 | 0,48% |
3 tháng | रू 0,05123 | रू 0,05249 | 1,70% |
1 năm | रू 0,05123 | रू 0,05618 | 7,77% |
2 năm | रू 0,05123 | रू 0,05720 | 3,41% |
3 năm | रू 0,05001 | रू 0,05720 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rupee Nepal (NPR) |
TSh 100 | रू 5,1374 |
TSh 500 | रू 25,687 |
TSh 1.000 | रू 51,374 |
TSh 2.500 | रू 128,44 |
TSh 5.000 | रू 256,87 |
TSh 10.000 | रू 513,74 |
TSh 25.000 | रू 1.284,36 |
TSh 50.000 | रू 2.568,71 |
TSh 100.000 | रू 5.137,43 |
TSh 500.000 | रू 25.687 |
TSh 1.000.000 | रू 51.374 |
TSh 2.500.000 | रू 128.436 |
TSh 5.000.000 | रू 256.871 |
TSh 10.000.000 | रू 513.743 |
TSh 50.000.000 | रू 2.568.714 |