Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 186,89 | ₫ 190,87 | 1,87% |
3 tháng | ₫ 183,38 | ₫ 190,87 | 3,75% |
1 năm | ₫ 176,82 | ₫ 190,87 | 6,19% |
2 năm | ₫ 176,82 | ₫ 191,83 | 1,26% |
3 năm | ₫ 176,82 | ₫ 199,25 | 2,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Việt Nam Đồng (VND) |
रू 1 | ₫ 190,51 |
रू 5 | ₫ 952,57 |
रू 10 | ₫ 1.905,14 |
रू 25 | ₫ 4.762,86 |
रू 50 | ₫ 9.525,72 |
रू 100 | ₫ 19.051 |
रू 250 | ₫ 47.629 |
रू 500 | ₫ 95.257 |
रू 1.000 | ₫ 190.514 |
रू 5.000 | ₫ 952.572 |
रू 10.000 | ₫ 1.905.144 |
रू 25.000 | ₫ 4.762.859 |
रू 50.000 | ₫ 9.525.718 |
रू 100.000 | ₫ 19.051.436 |
रू 500.000 | ₫ 95.257.179 |