Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / VND Đảo
रू
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 186,89 190,87 1,87%
3 tháng 183,38 190,87 3,75%
1 năm 176,82 190,87 6,19%
2 năm 176,82 191,83 1,26%
3 năm 176,82 199,25 2,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Việt Nam Đồng (VND)
रू 1 190,51
रू 5 952,57
रू 10 1.905,14
रू 25 4.762,86
रू 50 9.525,72
रू 100 19.051
रू 250 47.629
रू 500 95.257
रू 1.000 190.514
रू 5.000 952.572
रू 10.000 1.905.144
रू 25.000 4.762.859
रू 50.000 9.525.718
रू 100.000 19.051.436
रू 500.000 95.257.179