Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 1,5948 | ₽ 1,6596 | 3,23% |
3 tháng | ₽ 1,5848 | ₽ 1,6973 | 0,23% |
1 năm | ₽ 1,3652 | ₽ 1,7863 | 8,68% |
2 năm | ₽ 0,9540 | ₽ 1,7863 | 12,14% |
3 năm | ₽ 0,9540 | ₽ 2,7000 | 2,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Rúp Nga (RUB) |
₱ 1 | ₽ 1,5926 |
₱ 5 | ₽ 7,9632 |
₱ 10 | ₽ 15,926 |
₱ 25 | ₽ 39,816 |
₱ 50 | ₽ 79,632 |
₱ 100 | ₽ 159,26 |
₱ 250 | ₽ 398,16 |
₱ 500 | ₽ 796,32 |
₱ 1.000 | ₽ 1.592,64 |
₱ 5.000 | ₽ 7.963,19 |
₱ 10.000 | ₽ 15.926 |
₱ 25.000 | ₽ 39.816 |
₱ 50.000 | ₽ 79.632 |
₱ 100.000 | ₽ 159.264 |
₱ 500.000 | ₽ 796.319 |