Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6026 | ₱ 0,6271 | 2,28% |
3 tháng | ₱ 0,5892 | ₱ 0,6271 | 1,24% |
1 năm | ₱ 0,5598 | ₱ 0,7325 | 11,54% |
2 năm | ₱ 0,5598 | ₱ 1,0482 | 13,96% |
3 năm | ₱ 0,3704 | ₱ 1,0482 | 2,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Peso Philippines (PHP) |
₽ 1 | ₱ 0,6168 |
₽ 5 | ₱ 3,0840 |
₽ 10 | ₱ 6,1680 |
₽ 25 | ₱ 15,420 |
₽ 50 | ₱ 30,840 |
₽ 100 | ₱ 61,680 |
₽ 250 | ₱ 154,20 |
₽ 500 | ₱ 308,40 |
₽ 1.000 | ₱ 616,80 |
₽ 5.000 | ₱ 3.084,01 |
₽ 10.000 | ₱ 6.168,03 |
₽ 25.000 | ₱ 15.420 |
₽ 50.000 | ₱ 30.840 |
₽ 100.000 | ₱ 61.680 |
₽ 500.000 | ₱ 308.401 |