Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,5609 | ₺ 0,5739 | 0,64% |
3 tháng | ₺ 0,5472 | ₺ 0,5808 | 3,01% |
1 năm | ₺ 0,3501 | ₺ 0,5808 | 59,75% |
2 năm | ₺ 0,2852 | ₺ 0,5808 | 97,64% |
3 năm | ₺ 0,1654 | ₺ 0,5808 | 226,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₱ 1 | ₺ 0,5620 |
₱ 5 | ₺ 2,8101 |
₱ 10 | ₺ 5,6203 |
₱ 25 | ₺ 14,051 |
₱ 50 | ₺ 28,101 |
₱ 100 | ₺ 56,203 |
₱ 250 | ₺ 140,51 |
₱ 500 | ₺ 281,01 |
₱ 1.000 | ₺ 562,03 |
₱ 5.000 | ₺ 2.810,14 |
₱ 10.000 | ₺ 5.620,28 |
₱ 25.000 | ₺ 14.051 |
₱ 50.000 | ₺ 28.101 |
₱ 100.000 | ₺ 56.203 |
₱ 500.000 | ₺ 281.014 |