Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,7531 | ₱ 1,7955 | 1,74% |
3 tháng | ₱ 1,7218 | ₱ 1,8160 | 1,75% |
1 năm | ₱ 1,7218 | ₱ 2,8461 | 37,33% |
2 năm | ₱ 1,7218 | ₱ 3,3590 | 46,90% |
3 năm | ₱ 1,7218 | ₱ 6,0449 | 68,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Peso Philippines (PHP) |
₺ 1 | ₱ 1,7885 |
₺ 5 | ₱ 8,9423 |
₺ 10 | ₱ 17,885 |
₺ 25 | ₱ 44,711 |
₺ 50 | ₱ 89,423 |
₺ 100 | ₱ 178,85 |
₺ 250 | ₱ 447,11 |
₺ 500 | ₱ 894,23 |
₺ 1.000 | ₱ 1.788,46 |
₺ 5.000 | ₱ 8.942,29 |
₺ 10.000 | ₱ 17.885 |
₺ 25.000 | ₱ 44.711 |
₺ 50.000 | ₱ 89.423 |
₺ 100.000 | ₱ 178.846 |
₺ 500.000 | ₱ 894.229 |