Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,3447 | ₺ 0,3547 | 2,90% |
3 tháng | ₺ 0,3274 | ₺ 0,3547 | 6,29% |
1 năm | ₺ 0,2443 | ₺ 0,3547 | 45,16% |
2 năm | ₺ 0,2348 | ₺ 0,3547 | 43,15% |
3 năm | ₺ 0,1028 | ₺ 0,3547 | 213,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₽ 10 | ₺ 3,5411 |
₽ 50 | ₺ 17,706 |
₽ 100 | ₺ 35,411 |
₽ 250 | ₺ 88,529 |
₽ 500 | ₺ 177,06 |
₽ 1.000 | ₺ 354,11 |
₽ 2.500 | ₺ 885,29 |
₽ 5.000 | ₺ 1.770,57 |
₽ 10.000 | ₺ 3.541,15 |
₽ 50.000 | ₺ 17.706 |
₽ 100.000 | ₺ 35.411 |
₽ 250.000 | ₺ 88.529 |
₽ 500.000 | ₺ 177.057 |
₽ 1.000.000 | ₺ 354.115 |
₽ 5.000.000 | ₺ 1.770.574 |