Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 2,8270 | ₽ 2,9011 | 2,27% |
3 tháng | ₽ 2,8270 | ₽ 3,0546 | 6,17% |
1 năm | ₽ 2,8270 | ₽ 4,0926 | 30,33% |
2 năm | ₽ 2,8270 | ₽ 4,2586 | 30,66% |
3 năm | ₽ 2,8270 | ₽ 9,7292 | 68,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rúp Nga (RUB) |
₺ 1 | ₽ 2,8293 |
₺ 5 | ₽ 14,147 |
₺ 10 | ₽ 28,293 |
₺ 25 | ₽ 70,733 |
₺ 50 | ₽ 141,47 |
₺ 100 | ₽ 282,93 |
₺ 250 | ₽ 707,33 |
₺ 500 | ₽ 1.414,67 |
₺ 1.000 | ₽ 2.829,33 |
₺ 5.000 | ₽ 14.147 |
₺ 10.000 | ₽ 28.293 |
₺ 25.000 | ₽ 70.733 |
₺ 50.000 | ₽ 141.467 |
₺ 100.000 | ₽ 282.933 |
₺ 500.000 | ₽ 1.414.666 |