Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / TTD Đảo
=
TT$
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,07190 TT$ 0,07472 3,80%
3 tháng TT$ 0,07155 TT$ 0,07510 1,89%
1 năm TT$ 0,06681 TT$ 0,08523 11,13%
2 năm TT$ 0,06681 TT$ 0,1294 29,26%
3 năm TT$ 0,04771 TT$ 0,1294 18,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 7,4691
500TT$ 37,346
1.000TT$ 74,691
2.500TT$ 186,73
5.000TT$ 373,46
10.000TT$ 746,91
25.000TT$ 1.867,28
50.000TT$ 3.734,55
100.000TT$ 7.469,11
500.000TT$ 37.346
1.000.000TT$ 74.691
2.500.000TT$ 186.728
5.000.000TT$ 373.455
10.000.000TT$ 746.911
50.000.000TT$ 3.734.554