Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,07190 | TT$ 0,07472 | 3,80% |
3 tháng | TT$ 0,07155 | TT$ 0,07510 | 1,89% |
1 năm | TT$ 0,06681 | TT$ 0,08523 | 11,13% |
2 năm | TT$ 0,06681 | TT$ 0,1294 | 29,26% |
3 năm | TT$ 0,04771 | TT$ 0,1294 | 18,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₽ 100 | TT$ 7,4691 |
₽ 500 | TT$ 37,346 |
₽ 1.000 | TT$ 74,691 |
₽ 2.500 | TT$ 186,73 |
₽ 5.000 | TT$ 373,46 |
₽ 10.000 | TT$ 746,91 |
₽ 25.000 | TT$ 1.867,28 |
₽ 50.000 | TT$ 3.734,55 |
₽ 100.000 | TT$ 7.469,11 |
₽ 500.000 | TT$ 37.346 |
₽ 1.000.000 | TT$ 74.691 |
₽ 2.500.000 | TT$ 186.728 |
₽ 5.000.000 | TT$ 373.455 |
₽ 10.000.000 | TT$ 746.911 |
₽ 50.000.000 | TT$ 3.734.554 |