Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 13,376 | ₽ 13,908 | 3,82% |
3 tháng | ₽ 13,315 | ₽ 13,976 | 1,91% |
1 năm | ₽ 11,733 | ₽ 14,967 | 13,42% |
2 năm | ₽ 7,7255 | ₽ 14,967 | 39,70% |
3 năm | ₽ 7,7255 | ₽ 20,958 | 22,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rúp Nga (RUB) |
TT$ 1 | ₽ 13,401 |
TT$ 5 | ₽ 67,004 |
TT$ 10 | ₽ 134,01 |
TT$ 25 | ₽ 335,02 |
TT$ 50 | ₽ 670,04 |
TT$ 100 | ₽ 1.340,08 |
TT$ 250 | ₽ 3.350,19 |
TT$ 500 | ₽ 6.700,38 |
TT$ 1.000 | ₽ 13.401 |
TT$ 5.000 | ₽ 67.004 |
TT$ 10.000 | ₽ 134.008 |
TT$ 25.000 | ₽ 335.019 |
TT$ 50.000 | ₽ 670.038 |
TT$ 100.000 | ₽ 1.340.077 |
TT$ 500.000 | ₽ 6.700.384 |