Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / RUB Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,376 13,908 3,82%
3 tháng 13,315 13,976 1,91%
1 năm 11,733 14,967 13,42%
2 năm 7,7255 14,967 39,70%
3 năm 7,7255 20,958 22,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rúp Nga (RUB)
TT$ 1 13,401
TT$ 5 67,004
TT$ 10 134,01
TT$ 25 335,02
TT$ 50 670,04
TT$ 100 1.340,08
TT$ 250 3.350,19
TT$ 500 6.700,38
TT$ 1.000 13.401
TT$ 5.000 67.004
TT$ 10.000 134.008
TT$ 25.000 335.019
TT$ 50.000 670.038
TT$ 100.000 1.340.077
TT$ 500.000 6.700.384