Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / TZS Đảo
=
TSh
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 27,401 TSh 28,626 4,47%
3 tháng TSh 26,852 TSh 28,626 4,05%
1 năm TSh 24,671 TSh 29,570 1,71%
2 năm TSh 24,671 TSh 44,440 21,20%
3 năm TSh 16,416 TSh 44,440 8,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 28,493
5TSh 142,47
10TSh 284,93
25TSh 712,33
50TSh 1.424,66
100TSh 2.849,31
250TSh 7.123,28
500TSh 14.247
1.000TSh 28.493
5.000TSh 142.466
10.000TSh 284.931
25.000TSh 712.328
50.000TSh 1.424.655
100.000TSh 2.849.310
500.000TSh 14.246.550