Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,03519 | ₽ 0,03650 | 1,86% |
3 tháng | ₽ 0,03519 | ₽ 0,03724 | 1,71% |
1 năm | ₽ 0,03231 | ₽ 0,04053 | 7,42% |
2 năm | ₽ 0,02250 | ₽ 0,04053 | 22,27% |
3 năm | ₽ 0,02250 | ₽ 0,06092 | 10,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rúp Nga (RUB) |
TSh 100 | ₽ 3,5448 |
TSh 500 | ₽ 17,724 |
TSh 1.000 | ₽ 35,448 |
TSh 2.500 | ₽ 88,621 |
TSh 5.000 | ₽ 177,24 |
TSh 10.000 | ₽ 354,48 |
TSh 25.000 | ₽ 886,21 |
TSh 50.000 | ₽ 1.772,42 |
TSh 100.000 | ₽ 3.544,84 |
TSh 500.000 | ₽ 17.724 |
TSh 1.000.000 | ₽ 35.448 |
TSh 2.500.000 | ₽ 88.621 |
TSh 5.000.000 | ₽ 177.242 |
TSh 10.000.000 | ₽ 354.484 |
TSh 50.000.000 | ₽ 1.772.421 |