Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / VND Đảo
=
06/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 266,77 278,05 2,81%
3 tháng 259,46 278,05 4,04%
1 năm 234,60 308,69 7,16%
2 năm 234,60 443,39 12,56%
3 năm 162,01 443,39 9,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Việt Nam Đồng (VND)
1 277,51
5 1.387,55
10 2.775,10
25 6.937,75
50 13.876
100 27.751
250 69.378
500 138.755
1.000 277.510
5.000 1.387.551
10.000 2.775.101
25.000 6.937.753
50.000 13.875.505
100.000 27.751.010
500.000 138.755.051