Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 266,77 | ₫ 278,05 | 2,81% |
3 tháng | ₫ 259,46 | ₫ 278,05 | 4,04% |
1 năm | ₫ 234,60 | ₫ 308,69 | 7,16% |
2 năm | ₫ 234,60 | ₫ 443,39 | 12,56% |
3 năm | ₫ 162,01 | ₫ 443,39 | 9,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Việt Nam Đồng (VND) |
₽ 1 | ₫ 277,51 |
₽ 5 | ₫ 1.387,55 |
₽ 10 | ₫ 2.775,10 |
₽ 25 | ₫ 6.937,75 |
₽ 50 | ₫ 13.876 |
₽ 100 | ₫ 27.751 |
₽ 250 | ₫ 69.378 |
₽ 500 | ₫ 138.755 |
₽ 1.000 | ₫ 277.510 |
₽ 5.000 | ₫ 1.387.551 |
₽ 10.000 | ₫ 2.775.101 |
₽ 25.000 | ₫ 6.937.753 |
₽ 50.000 | ₫ 13.875.505 |
₽ 100.000 | ₫ 27.751.010 |
₽ 500.000 | ₫ 138.755.051 |