Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,04363 | ₱ 0,04491 | 0,95% |
3 tháng | ₱ 0,04292 | ₱ 0,04491 | 0,58% |
1 năm | ₱ 0,04292 | ₱ 0,05006 | 11,46% |
2 năm | ₱ 0,04292 | ₱ 0,05616 | 14,52% |
3 năm | ₱ 0,04292 | ₱ 0,05616 | 7,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Peso Philippines (PHP) |
FRw 100 | ₱ 4,4047 |
FRw 500 | ₱ 22,024 |
FRw 1.000 | ₱ 44,047 |
FRw 2.500 | ₱ 110,12 |
FRw 5.000 | ₱ 220,24 |
FRw 10.000 | ₱ 440,47 |
FRw 25.000 | ₱ 1.101,19 |
FRw 50.000 | ₱ 2.202,37 |
FRw 100.000 | ₱ 4.404,75 |
FRw 500.000 | ₱ 22.024 |
FRw 1.000.000 | ₱ 44.047 |
FRw 2.500.000 | ₱ 110.119 |
FRw 5.000.000 | ₱ 220.237 |
FRw 10.000.000 | ₱ 440.475 |
FRw 50.000.000 | ₱ 2.202.374 |