Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / TRY Đảo
FRw
=
17/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02471 0,02534 1,37%
3 tháng 0,02400 0,02534 2,57%
1 năm 0,01759 0,02534 41,34%
2 năm 0,01549 0,02534 59,32%
3 năm 0,008201 0,02534 196,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
FRw 100 2,4925
FRw 500 12,462
FRw 1.000 24,925
FRw 2.500 62,312
FRw 5.000 124,62
FRw 10.000 249,25
FRw 25.000 623,12
FRw 50.000 1.246,25
FRw 100.000 2.492,49
FRw 500.000 12.462
FRw 1.000.000 24.925
FRw 2.500.000 62.312
FRw 5.000.000 124.625
FRw 10.000.000 249.249
FRw 50.000.000 1.246.247