Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,02471 | ₺ 0,02534 | 1,37% |
3 tháng | ₺ 0,02400 | ₺ 0,02534 | 2,57% |
1 năm | ₺ 0,01759 | ₺ 0,02534 | 41,34% |
2 năm | ₺ 0,01549 | ₺ 0,02534 | 59,32% |
3 năm | ₺ 0,008201 | ₺ 0,02534 | 196,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
FRw 100 | ₺ 2,4925 |
FRw 500 | ₺ 12,462 |
FRw 1.000 | ₺ 24,925 |
FRw 2.500 | ₺ 62,312 |
FRw 5.000 | ₺ 124,62 |
FRw 10.000 | ₺ 249,25 |
FRw 25.000 | ₺ 623,12 |
FRw 50.000 | ₺ 1.246,25 |
FRw 100.000 | ₺ 2.492,49 |
FRw 500.000 | ₺ 12.462 |
FRw 1.000.000 | ₺ 24.925 |
FRw 2.500.000 | ₺ 62.312 |
FRw 5.000.000 | ₺ 124.625 |
FRw 10.000.000 | ₺ 249.249 |
FRw 50.000.000 | ₺ 1.246.247 |