Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 39,457 | FRw 40,474 | 1,13% |
3 tháng | FRw 39,457 | FRw 41,661 | 2,72% |
1 năm | FRw 39,457 | FRw 57,151 | 29,66% |
2 năm | FRw 39,457 | FRw 65,488 | 38,61% |
3 năm | FRw 39,457 | FRw 121,94 | 66,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Franc Rwanda (RWF) |
₺ 1 | FRw 40,067 |
₺ 5 | FRw 200,33 |
₺ 10 | FRw 400,67 |
₺ 25 | FRw 1.001,67 |
₺ 50 | FRw 2.003,34 |
₺ 100 | FRw 4.006,69 |
₺ 250 | FRw 10.017 |
₺ 500 | FRw 20.033 |
₺ 1.000 | FRw 40.067 |
₺ 5.000 | FRw 200.334 |
₺ 10.000 | FRw 400.669 |
₺ 25.000 | FRw 1.001.671 |
₺ 50.000 | FRw 2.003.343 |
₺ 100.000 | FRw 4.006.685 |
₺ 500.000 | FRw 20.033.426 |