Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / TTD Đảo
FRw
=
TT$
20/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,005198 TT$ 0,005283 0,40%
3 tháng TT$ 0,005198 TT$ 0,005341 1,59%
1 năm TT$ 0,005198 TT$ 0,006052 13,28%
2 năm TT$ 0,005198 TT$ 0,006660 20,65%
3 năm TT$ 0,005198 TT$ 0,006831 22,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
FRw 1.000TT$ 5,2489
FRw 5.000TT$ 26,245
FRw 10.000TT$ 52,489
FRw 25.000TT$ 131,22
FRw 50.000TT$ 262,45
FRw 100.000TT$ 524,89
FRw 250.000TT$ 1.312,23
FRw 500.000TT$ 2.624,47
FRw 1.000.000TT$ 5.248,94
FRw 5.000.000TT$ 26.245
FRw 10.000.000TT$ 52.489
FRw 25.000.000TT$ 131.223
FRw 50.000.000TT$ 262.447
FRw 100.000.000TT$ 524.894
FRw 500.000.000TT$ 2.624.468