Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,005198 | TT$ 0,005283 | 0,40% |
3 tháng | TT$ 0,005198 | TT$ 0,005341 | 1,59% |
1 năm | TT$ 0,005198 | TT$ 0,006052 | 13,28% |
2 năm | TT$ 0,005198 | TT$ 0,006660 | 20,65% |
3 năm | TT$ 0,005198 | TT$ 0,006831 | 22,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
FRw 1.000 | TT$ 5,2489 |
FRw 5.000 | TT$ 26,245 |
FRw 10.000 | TT$ 52,489 |
FRw 25.000 | TT$ 131,22 |
FRw 50.000 | TT$ 262,45 |
FRw 100.000 | TT$ 524,89 |
FRw 250.000 | TT$ 1.312,23 |
FRw 500.000 | TT$ 2.624,47 |
FRw 1.000.000 | TT$ 5.248,94 |
FRw 5.000.000 | TT$ 26.245 |
FRw 10.000.000 | TT$ 52.489 |
FRw 25.000.000 | TT$ 131.223 |
FRw 50.000.000 | TT$ 262.447 |
FRw 100.000.000 | TT$ 524.894 |
FRw 500.000.000 | TT$ 2.624.468 |