Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / RWF Đảo
TT$
=
FRw
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 189,30 FRw 192,40 0,45%
3 tháng FRw 187,24 FRw 192,40 1,64%
1 năm FRw 165,10 FRw 192,40 15,50%
2 năm FRw 150,10 FRw 192,40 27,05%
3 năm FRw 146,38 FRw 192,40 29,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Franc Rwanda (RWF)
TT$ 1FRw 190,87
TT$ 5FRw 954,34
TT$ 10FRw 1.908,68
TT$ 25FRw 4.771,69
TT$ 50FRw 9.543,38
TT$ 100FRw 19.087
TT$ 250FRw 47.717
TT$ 500FRw 95.434
TT$ 1.000FRw 190.868
TT$ 5.000FRw 954.338
TT$ 10.000FRw 1.908.677
TT$ 25.000FRw 4.771.692
TT$ 50.000FRw 9.543.384
TT$ 100.000FRw 19.086.768
TT$ 500.000FRw 95.433.842