Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / TZS Đảo
FRw
=
TSh
21/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,9872 TSh 2,0240 0,38%
3 tháng TSh 1,9649 TSh 2,0240 0,61%
1 năm TSh 1,9552 TSh 2,1271 4,56%
2 năm TSh 1,9552 TSh 2,2938 11,85%
3 năm TSh 1,9552 TSh 2,3311 13,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Shilling Tanzania (TZS)
FRw 1TSh 2,0088
FRw 5TSh 10,044
FRw 10TSh 20,088
FRw 25TSh 50,221
FRw 50TSh 100,44
FRw 100TSh 200,88
FRw 250TSh 502,21
FRw 500TSh 1.004,41
FRw 1.000TSh 2.008,82
FRw 5.000TSh 10.044
FRw 10.000TSh 20.088
FRw 25.000TSh 50.221
FRw 50.000TSh 100.441
FRw 100.000TSh 200.882
FRw 500.000TSh 1.004.410