Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / RWF Đảo
TSh
=
FRw
09/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,4941 FRw 0,5032 0,89%
3 tháng FRw 0,4941 FRw 0,5089 0,04%
1 năm FRw 0,4701 FRw 0,5114 6,12%
2 năm FRw 0,4360 FRw 0,5114 14,35%
3 năm FRw 0,4284 FRw 0,5114 17,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Franc Rwanda (RWF)
TSh 10FRw 4,9949
TSh 50FRw 24,975
TSh 100FRw 49,949
TSh 250FRw 124,87
TSh 500FRw 249,75
TSh 1.000FRw 499,49
TSh 2.500FRw 1.248,73
TSh 5.000FRw 2.497,46
TSh 10.000FRw 4.994,93
TSh 50.000FRw 24.975
TSh 100.000FRw 49.949
TSh 250.000FRw 124.873
TSh 500.000FRw 249.746
TSh 1.000.000FRw 499.493
TSh 5.000.000FRw 2.497.463