Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 19,364 | ₫ 19,811 | 1,51% |
3 tháng | ₫ 18,982 | ₫ 19,811 | 3,00% |
1 năm | ₫ 18,982 | ₫ 21,034 | 6,45% |
2 năm | ₫ 18,982 | ₫ 23,740 | 12,31% |
3 năm | ₫ 18,982 | ₫ 23,740 | 14,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Việt Nam Đồng (VND) |
FRw 1 | ₫ 19,665 |
FRw 5 | ₫ 98,323 |
FRw 10 | ₫ 196,65 |
FRw 25 | ₫ 491,62 |
FRw 50 | ₫ 983,23 |
FRw 100 | ₫ 1.966,46 |
FRw 250 | ₫ 4.916,15 |
FRw 500 | ₫ 9.832,31 |
FRw 1.000 | ₫ 19.665 |
FRw 5.000 | ₫ 98.323 |
FRw 10.000 | ₫ 196.646 |
FRw 25.000 | ₫ 491.615 |
FRw 50.000 | ₫ 983.231 |
FRw 100.000 | ₫ 1.966.461 |
FRw 500.000 | ₫ 9.832.306 |