Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / VND Đảo
FRw
=
06/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,364 19,811 1,51%
3 tháng 18,982 19,811 3,00%
1 năm 18,982 21,034 6,45%
2 năm 18,982 23,740 12,31%
3 năm 18,982 23,740 14,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Việt Nam Đồng (VND)
FRw 1 19,665
FRw 5 98,323
FRw 10 196,65
FRw 25 491,62
FRw 50 983,23
FRw 100 1.966,46
FRw 250 4.916,15
FRw 500 9.832,31
FRw 1.000 19.665
FRw 5.000 98.323
FRw 10.000 196.646
FRw 25.000 491.615
FRw 50.000 983.231
FRw 100.000 1.966.461
FRw 500.000 9.832.306