Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 0,05048 | FRw 0,05198 | 1,86% |
3 tháng | FRw 0,05048 | FRw 0,05268 | 2,78% |
1 năm | FRw 0,04717 | FRw 0,05268 | 6,95% |
2 năm | FRw 0,04212 | FRw 0,05268 | 13,56% |
3 năm | FRw 0,04212 | FRw 0,05268 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Rwanda (RWF) |
₫ 100 | FRw 5,0912 |
₫ 500 | FRw 25,456 |
₫ 1.000 | FRw 50,912 |
₫ 2.500 | FRw 127,28 |
₫ 5.000 | FRw 254,56 |
₫ 10.000 | FRw 509,12 |
₫ 25.000 | FRw 1.272,80 |
₫ 50.000 | FRw 2.545,60 |
₫ 100.000 | FRw 5.091,21 |
₫ 500.000 | FRw 25.456 |
₫ 1.000.000 | FRw 50.912 |
₫ 2.500.000 | FRw 127.280 |
₫ 5.000.000 | FRw 254.560 |
₫ 10.000.000 | FRw 509.121 |
₫ 50.000.000 | FRw 2.545.604 |