Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RWF Đảo
=
FRw
26/04/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,05048 FRw 0,05198 1,86%
3 tháng FRw 0,05048 FRw 0,05268 2,78%
1 năm FRw 0,04717 FRw 0,05268 6,95%
2 năm FRw 0,04212 FRw 0,05268 13,56%
3 năm FRw 0,04212 FRw 0,05268 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Rwanda (RWF)
100FRw 5,0912
500FRw 25,456
1.000FRw 50,912
2.500FRw 127,28
5.000FRw 254,56
10.000FRw 509,12
25.000FRw 1.272,80
50.000FRw 2.545,60
100.000FRw 5.091,21
500.000FRw 25.456
1.000.000FRw 50.912
2.500.000FRw 127.280
5.000.000FRw 254.560
10.000.000FRw 509.121
50.000.000FRw 2.545.604