Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / KHR Đảo
m
=
02/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.145,77 1.167,30 1,07%
3 tháng 1.145,25 1.175,44 0,47%
1 năm 1.145,25 1.194,61 0,56%
2 năm 1.145,25 1.207,96 0,18%
3 năm 1.143,47 1.212,12 0,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Riel Campuchia (KHR)
m 1 1.161,61
m 5 5.808,03
m 10 11.616
m 25 29.040
m 50 58.080
m 100 116.161
m 250 290.401
m 500 580.803
m 1.000 1.161.605
m 5.000 5.808.025
m 10.000 11.616.050
m 25.000 29.040.126
m 50.000 58.080.251
m 100.000 116.160.503
m 500.000 580.802.514