Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 16,060 | ₱ 16,485 | 1,20% |
3 tháng | ₱ 15,771 | ₱ 16,485 | 1,43% |
1 năm | ₱ 15,524 | ₱ 16,485 | 2,96% |
2 năm | ₱ 14,869 | ₱ 16,865 | 8,87% |
3 năm | ₱ 13,567 | ₱ 16,865 | 18,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Peso Philippines (PHP) |
m 1 | ₱ 16,304 |
m 5 | ₱ 81,519 |
m 10 | ₱ 163,04 |
m 25 | ₱ 407,60 |
m 50 | ₱ 815,19 |
m 100 | ₱ 1.630,39 |
m 250 | ₱ 4.075,96 |
m 500 | ₱ 8.151,93 |
m 1.000 | ₱ 16.304 |
m 5.000 | ₱ 81.519 |
m 10.000 | ₱ 163.039 |
m 25.000 | ₱ 407.596 |
m 50.000 | ₱ 815.193 |
m 100.000 | ₱ 1.630.386 |
m 500.000 | ₱ 8.151.929 |